Trang chủERRIA • CPH
add
Erria A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,60 kr - 3,68 kr
Phạm vi một năm
2,52 kr - 3,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
37,23 Tr DKK
Số lượng trung bình
8,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,35 Tr | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 14,78 Tr | -1,65% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | 0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,92 Tr | -2,48% |
Tổng tài sản | 64,08 Tr | 1,85% |
Tổng nợ | 53,77 Tr | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,00 N | -106,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 283,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 333,12% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 8,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
221