Trang chủERWE • FRA
add
ERWE Immobilien AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,30 € - 0,30 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
74,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 Tr | 22,09% |
Chi phí hoạt động | 7,69 Tr | -16,29% |
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | -3.675,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,47 | -3.030,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | 44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | 7,67% |
Tổng tài sản | 220,10 Tr | 2,30% |
Tổng nợ | 166,55 Tr | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | -3.675,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | -27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | 88,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,61 Tr | -77,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,67 N | 105,51% |
Dòng tiền tự do | -6,61 Tr | -45,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
44