Trang chủESENSE • HEL
add
Enersense International Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 €
Mức chênh lệch một ngày
2,34 € - 2,44 €
Phạm vi một năm
2,25 € - 4,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,39 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 34,18 Tr | 148,71% |
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -467,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,18 | -422,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,29 | -762,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,01 Tr | 76,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 Tr | 76,28% |
Tổng tài sản | 194,54 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 172,09 Tr | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -467,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,47 Tr | 295,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | -667,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | -97,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,37 Tr | 979,03% |
Dòng tiền tự do | 30,19 Tr | -89,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.946