Trang chủESSA • IDX
add
ESSA Industries Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
820,00 Rp - 870,00 Rp
Phạm vi một năm
490,00 Rp - 1.010,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,90 NT IDR
Số lượng trung bình
16,52 Tr
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,51 Tr | 21,80% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 21,36% |
Thu nhập ròng | 12,97 Tr | 124,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,53 | 84,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,06 Tr | 43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,10 Tr | 67,76% |
Tổng tài sản | 695,65 Tr | -8,53% |
Tổng nợ | 161,82 Tr | -25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,25 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,97 Tr | 124,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,65 Tr | 81,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -1.137,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 Tr | 85,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,41 Tr | 1.053,21% |
Dòng tiền tự do | 29,58 Tr | 83,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
391