Trang chủETRGF • OTCMKTS
add
Entourage Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0052 $
Phạm vi một năm
0,0029 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
767,41 N CAD
Số lượng trung bình
49,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | -31,87% |
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | 15,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,71 | 22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 69,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | -62,25% |
Tổng tài sản | 24,68 Tr | -36,39% |
Tổng nợ | 196,89 Tr | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -172,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | 15,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 23,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,82 N | 95,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,86 N | -58,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,86 N | 868,20% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -7,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
251