Trang chủETYAT • IST
add
Euro Trend Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,11 ₺ - 11,37 ₺
Phạm vi một năm
9,30 ₺ - 19,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
225,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
363,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,43 Tr | -43,78% |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 29,15% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 65,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,14 | 38,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -79,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,14 Tr | 21,82% |
Tổng tài sản | 72,05 Tr | 29,65% |
Tổng nợ | 5,45 Tr | 102,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 65,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 Tr | 74,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,15 Tr | 56,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -866,65 N | -21,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 129,75% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | -68,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6