Trang chủEUC • WSE
add
EUROPEJSKIE CENTRUM ODSZKODOWAN SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,10 zł - 1,39 zł
Phạm vi một năm
0,62 zł - 1,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 Tr PLN
Số lượng trung bình
101,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 Tr | -35,22% |
Chi phí hoạt động | 306,00 N | -57,73% |
Thu nhập ròng | 392,00 N | 129,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | 253,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,00 N | 26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,00 N | -91,61% |
Tổng tài sản | 16,54 Tr | -37,43% |
Tổng nợ | 111,10 Tr | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -94,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,00 N | 129,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,00 N | -95,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 N | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 N | -99,36% |
Dòng tiền tự do | -87,75 N | -103,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
64