Trang chủEUPE • KLSE
add
Eupe Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,96 RM - 1,00 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
143,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
141,40 N
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,077%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,13 Tr | 41,11% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -64,67% |
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | 178,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 97,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,49 Tr | 111,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,77 Tr | 46,13% |
Tổng tài sản | 923,82 Tr | 19,19% |
Tổng nợ | 400,23 Tr | 28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | 178,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,18 Tr | 116,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,44 Tr | -50.916,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,84 Tr | 271,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,58 Tr | 1.154,53% |
Dòng tiền tự do | 71,51 Tr | 243,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
386