Trang chủEVG • ASX
add
Evion Group NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
434,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,94 N | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 963,96 N | 133,22% |
Thu nhập ròng | -893,97 N | -138,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 N | -100,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -904,75 N | -148,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -54,69% |
Tổng tài sản | 9,78 Tr | -17,85% |
Tổng nợ | 710,87 N | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,97 N | -138,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,71 N | -21,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,36 N | 93,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,98 N | -151,41% |
Dòng tiền tự do | -174,46 N | 56,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web