Trang chủEVGPF • OTCMKTS
add
Evergrande Property Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T HKD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 277,46 Tr | 20,25% |
Thu nhập ròng | 250,26 Tr | -35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -36,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,66 Tr | -32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 38,36% |
Tổng tài sản | 8,24 T | 8,21% |
Tổng nợ | 7,78 T | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 156,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,26 Tr | -35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,96 Tr | -61,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 184,75 Tr | 634,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,10 Tr | 81,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,62 Tr | 945,23% |
Dòng tiền tự do | 212,18 Tr | -33,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
93.792