Trang chủEVLI • HEL
add
Evli Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
19,60 €
Mức chênh lệch một ngày
19,25 € - 19,60 €
Phạm vi một năm
17,10 € - 20,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
236,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,80 Tr | 44,44% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | 65,00% |
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | -2,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | -32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 47,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,80 Tr | -2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 Tr | 20,34% |
Tổng tài sản | 361,60 Tr | 4,90% |
Tổng nợ | 208,20 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | -2,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,20 Tr | 41,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | -333,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,20 Tr | -0,58% |
Dòng tiền tự do | 96,25 Tr | -5,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
298