Trang chủEVLV • NASDAQ
add
Evolv Technologies Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
487,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,54 Tr | 28,83% |
Chi phí hoạt động | 34,60 Tr | 13,51% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 105,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | 104,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,16 Tr | 22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,46 Tr | -63,70% |
Tổng tài sản | 268,52 Tr | -12,81% |
Tổng nợ | 115,44 Tr | -29,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 105,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,88 Tr | -311,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,64 Tr | 125,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,00 N | 7,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 Tr | 83,85% |
Dòng tiền tự do | -25,43 Tr | -65,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
293