Trang chủEVZ • ASX
add
EVZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,62 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,71 Tr | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | 390,79 N | 28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 34,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 Tr | -9,74% |
Tổng tài sản | 64,39 Tr | 7,43% |
Tổng nợ | 31,51 Tr | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,79 N | 28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,21 N | 58,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,22 N | 28,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,44 N | 31,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 43,74% |
Dòng tiền tự do | 445,11 N | -13,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
386