Trang chủEXENS • EPA
add
Exosens SAS
Giá đóng cửa hôm trước
20,23 €
Mức chênh lệch một ngày
19,91 € - 20,36 €
Phạm vi một năm
16,84 € - 24,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T EUR
Số lượng trung bình
58,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,45 Tr | 49,52% |
Chi phí hoạt động | 38,35 Tr | 49,80% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -65,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -76,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,10 Tr | 50,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 784,30 Tr | — |
Tổng nợ | 402,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -65,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,90 Tr | 150,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 Tr | 15,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,50 Tr | 1.711,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,85 Tr | 961,60% |
Dòng tiền tự do | 9,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.600