Trang chủEXEO • OTCMKTS
add
Exeo Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 N USD
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,74 N | -44,49% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -16,28% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 N | -56,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 28,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 N | -97,30% |
Tổng tài sản | 201,86 N | -59,72% |
Tổng nợ | 3,55 Tr | 41,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -200,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -445,82 N | 37,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 N | 74,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,75 N | -64,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,24 N | -324,87% |
Dòng tiền tự do | 392,09 N | 373,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2