Trang chủEXICOM • NSE
add
Exicom Tele-Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
235,00 ₹ - 245,90 ₹
Phạm vi một năm
169,40 ₹ - 530,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,84 T INR
Số lượng trung bình
287,52 N
Tỷ số P/E
64,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -19,32% |
Chi phí hoạt động | 686,59 Tr | 73,59% |
Thu nhập ròng | -170,32 Tr | -195,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,11 | -218,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,81 Tr | -172,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 648,81% |
Tổng tài sản | 16,22 T | 157,71% |
Tổng nợ | 8,93 T | 180,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,32 Tr | -195,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
789