Trang chủEXJ • FRA
add
Readcrest Capital AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 €
Mức chênh lệch một ngày
0,90 € - 0,90 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 1,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
220,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 354,20 N | -21,83% |
Thu nhập ròng | -279,60 N | 52,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,00 N | 13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,60 N | 1.355,71% |
Tổng tài sản | 528,00 N | -57,36% |
Tổng nợ | 522,50 N | -45,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -152,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,60 N | 52,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,10 N | 262,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,60 N | -91,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 N | -711,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,70 N | 496,76% |
Dòng tiền tự do | 236,89 N | 183,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web