Trang chủEXT • ASX
add
Excite Technology Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
847,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | -36,63% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -5,86% |
Thu nhập ròng | -874,44 N | -275,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,19 | -491,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -820,12 N | -301,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 41,72% |
Tổng tài sản | 5,54 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 5,38 Tr | 43,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,44 N | -275,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,36 N | -172,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,29 N | -163,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 967,70 N | 1.930,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 429,05 N | 271,06% |
Dòng tiền tự do | -491,70 N | -51,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
30