Trang chủF1NI34 • BVMF
add
Fidelity National Information Services
Giá đóng cửa hôm trước
25,76 R$
Phạm vi một năm
21,45 R$ - 33,23 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,37 T USD
Số lượng trung bình
31,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 730,00 Tr | -5,56% |
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | 9,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | 47,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,00 Tr | 9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,00 Tr | 89,55% |
Tổng tài sản | 33,78 T | -38,54% |
Tổng nợ | 18,08 T | -49,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 683,00 Tr | -55,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,00 Tr | -34,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,00 Tr | 34,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -579,00 Tr | -273,87% |
Dòng tiền tự do | 543,12 Tr | 0,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.000