Trang chủF86 • SGX
add
MYP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 Tr | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 552,50 N | 14,98% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 8,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,15 | 12,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,99 Tr | 2,80% |
Tổng tài sản | 664,09 Tr | -1,23% |
Tổng nợ | 386,82 Tr | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 8,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 2,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,65 Tr | 412,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,26 Tr | -10,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,00 N | 118,00% |
Dòng tiền tự do | -991,88 N | -3,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web