Trang chủFAB • WSE
add
Fabrity Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
29,80 zł - 29,90 zł
Phạm vi một năm
27,70 zł - 40,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
73,51 Tr PLN
Số lượng trung bình
927,00
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
9,78%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,35 Tr | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 432,00 N | 1.700,00% |
Thu nhập ròng | 758,00 N | -91,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -92,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,88 Tr | -66,93% |
Tổng tài sản | 51,05 Tr | -28,27% |
Tổng nợ | 15,67 Tr | -49,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,00 N | -91,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | 906,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,00 N | -99,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,00 N | 22,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | -86,18% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | -83,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
256