Trang chủFAPA • IDX
add
FAP Agri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.375,00 Rp - 5.400,00 Rp
Phạm vi một năm
5.250,00 Rp - 5.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,60 NT IDR
Số lượng trung bình
8,79 N
Tỷ số P/E
59,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 NT | 50,51% |
Chi phí hoạt động | 112,27 T | 8,50% |
Thu nhập ròng | 200,89 T | 785,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 490,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,06 T | 55,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,44 T | 137,35% |
Tổng tài sản | 8,85 NT | 3,67% |
Tổng nợ | 4,73 NT | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,89 T | 785,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,39 T | 232,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,46 T | -62,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,55 T | 49,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,38 T | 392,55% |
Dòng tiền tự do | 116,79 T | 2.313,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
16.426