Trang chủFASTAT • STO
add
Fastator AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,47 kr - 1,79 kr
Phạm vi một năm
0,66 kr - 3,53 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
119,99 Tr SEK
Số lượng trung bình
108,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,37 Tr | -40,54% |
Chi phí hoạt động | 60,60 Tr | -45,80% |
Thu nhập ròng | -44,55 Tr | 67,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,12 | 45,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,41 Tr | 39,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,64 Tr | 66,30% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -33,40% |
Tổng nợ | 2,38 T | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,55 Tr | 67,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | 97,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,97 Tr | 570,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | -116,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,00 N | 100,72% |
Dòng tiền tự do | -15,02 Tr | 97,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216