Trang chủFAT • CNSX
add
Foremost Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -26,93% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 10,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,30 N | -92,97% |
Tổng tài sản | 16,60 Tr | 3,97% |
Tổng nợ | 4,24 Tr | 66,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 10,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,75 N | 97,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,94 N | 65,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,84 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,52 N | -114,93% |
Dòng tiền tự do | 495,04 N | 120,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web