Trang chủFATBB • NASDAQ
add
FAT Brands Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 $
Mức chênh lệch một ngày
4,52 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
4,13 $ - 8,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,19 Tr USD
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,91%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,36 Tr | 31,09% |
Chi phí hoạt động | 45,37 Tr | 42,21% |
Thu nhập ròng | -44,76 Tr | -81,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,22 | -38,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,34 | -105,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | -86,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 Tr | -80,86% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 5,02% |
Tổng nợ | 1,73 T | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -386,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,76 Tr | -81,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | -76,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 Tr | -4,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,64 Tr | -93,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,37 Tr | -109,51% |
Dòng tiền tự do | 12,90 Tr | 330,72% |
Giới thiệu
FAT Brands Inc. is an American multi-brand restaurant operator headquartered in Beverly Hills, California. Wikipedia
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.995