Trang chủFCO.H • CVE
add
Fabled Silver Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,82 N CAD
Số lượng trung bình
15,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 516,83 N | — |
Thu nhập ròng | -525,62 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -513,42 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,95 N | — |
Tổng tài sản | 104,32 N | — |
Tổng nợ | 1,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.267,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 166,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -525,62 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 644,00 | — |
Dòng tiền tự do | 200,01 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2