Trang chủFDMSF • OTCMKTS
add
Fandifi Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
410,53 N CAD
Số lượng trung bình
16,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 422,37 N | -74,83% |
Thu nhập ròng | -453,96 N | 74,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,83 N | 71,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 N | -99,69% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -57,92% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 1.156,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -314,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.298,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,96 N | 74,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,92 N | 91,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,92 N | 91,64% |
Dòng tiền tự do | 132,32 N | 123,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web