Trang chủFDSB • NASDAQ
add
Fifth District Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,38 $
Mức chênh lệch một ngày
12,42 $ - 12,42 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 13,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,05 Tr USD
Số lượng trung bình
24,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 61,44% |
Thu nhập ròng | -788,00 N | -2.120,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,28 | -1.786,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 523,82 Tr | — |
Tổng nợ | 395,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -788,00 N | -2.120,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 734,00 N | 90,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,32 Tr | -14.320,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,46 Tr | 228,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,13 Tr | -646,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65