Trang chủFEIM • NASDAQ
add
Frequency Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 $
Mức chênh lệch một ngày
16,38 $ - 16,97 $
Phạm vi một năm
8,62 $ - 20,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,30 Tr USD
Số lượng trung bình
118,48 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,82 Tr | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 47,44% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 233,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | 185,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | 103,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | 11,37% |
Tổng tài sản | 77,78 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 41,58 Tr | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 233,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 Tr | 2.251,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -521,00 N | -201,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 Tr | -1.706,80% |
Dòng tiền tự do | -8,14 Tr | -525,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
204