Trang chủFEL • NSE
add
Future Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,56 ₹ - 0,59 ₹
Phạm vi một năm
0,56 ₹ - 0,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
447,37 Tr INR
Số lượng trung bình
311,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,93 T | 54,23% |
Chi phí hoạt động | 9,95 T | -1,77% |
Thu nhập ròng | -28,77 T | -156,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,19 | -66,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 T | -301,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,00 Tr | -70,14% |
Tổng tài sản | 84,38 T | -28,83% |
Tổng nợ | 87,00 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,77 T | -156,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 T | 113,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 368,00 Tr | -98,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,65 T | 16,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,00 Tr | -203,62% |
Dòng tiền tự do | 13,64 T | 140,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.900