Trang chủFEYTECH • KLSE
add
Feytech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,73 RM - 0,78 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 1,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
619,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,98 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 333,39 Tr | — |
Tổng nợ | 73,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
200