Trang chủFFB • KLSE
add
Farm Fresh Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,80 RM - 1,84 RM
Phạm vi một năm
1,32 RM - 1,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T MYR
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
35,33
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,16 Tr | 25,65% |
Chi phí hoạt động | 50,25 Tr | 49,62% |
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 104,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 62,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 105,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,27 Tr | 59,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,73 Tr | -16,51% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 10,06% |
Tổng nợ | 651,68 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 104,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,73 Tr | 31,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 Tr | 78,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,19 Tr | -2.331,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,93 Tr | 269,17% |
Dòng tiền tự do | 48,47 Tr | 100,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.272