Trang chủFFF • CNSX
add
55 North Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
800,34 N CAD
Số lượng trung bình
6,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,55 N | -82,19% |
Thu nhập ròng | -66,55 N | 87,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,86 N | 139,05% |
Tổng tài sản | 89,19 N | 82,12% |
Tổng nợ | 683,65 N | 141,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -594,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -180,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,55 N | 87,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,05 N | -32,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,05 N | -41,81% |
Dòng tiền tự do | 42,61 N | 88,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web