Trang chủFFI • ASX
add
FFI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 4,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 4,61 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | 19,63 N | -96,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -97,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | -5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,87 N | -86,60% |
Tổng tài sản | 63,17 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 18,51 Tr | 50,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,63 N | -96,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 N | -100,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | -401,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 4.778,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -356,65% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | -910,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
93