Trang chủFFNW • NASDAQ
add
First Financial Northwest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,31 $
Mức chênh lệch một ngày
21,36 $ - 21,36 $
Phạm vi một năm
20,12 $ - 23,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,15 Tr USD
Số lượng trung bình
26,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | -0,88% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | -3,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,72 Tr | 20,01% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -5,33% |
Tổng nợ | 1,26 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142