Trang chủFFOXF • OTCMKTS
add
Firefox Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 367,10 N | -57,28% |
Thu nhập ròng | -424,89 N | 53,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,06 N | 57,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,23 N | 263,53% |
Tổng tài sản | 2,59 Tr | 46,26% |
Tổng nợ | 369,96 N | -61,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,89 N | 53,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -580,18 N | -52,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 321,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 770,67 N | 1.371,83% |
Dòng tiền tự do | -351,63 N | -2.423,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web