Trang chủFGEN • LON
add
Foresight Environmental Infrstrctr
Giá đóng cửa hôm trước
66,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
65,40 GBX - 67,60 GBX
Phạm vi một năm
64,65 GBX - 102,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
431,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,48%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | -38,80% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -5,34% |
Thu nhập ròng | -268,50 N | -128,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,75 | -147,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,00 N | -51,87% |
Tổng tài sản | 722,47 Tr | -9,08% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | -8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,50 N | -128,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,77 Tr | 20,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,27 Tr | -25,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 N | -130,23% |
Dòng tiền tự do | -167,81 N | -128,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web