Trang chủFGH • ASX
add
Foresta Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -15,34 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -4,20% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -145,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,75 N | -87,15% |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | -65,57% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | -25,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -145,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | 18,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 396,31 N | 287,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 269,63 N | -76,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,65 N | -7,67% |
Dòng tiền tự do | -741,24 N | 22,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5