Trang chủFGI • NASDAQ
add
FGI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 Tr USD
Số lượng trung bình
10,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,10 Tr | 20,60% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | 27,58% |
Thu nhập ròng | -550,14 N | -234,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | -210,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -124,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,36 N | -39,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | -43,30% |
Tổng tài sản | 74,66 Tr | 11,53% |
Tổng nợ | 51,76 Tr | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -550,14 N | -234,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -914,97 N | 38,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,84 N | -22,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | 2.735,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 213,95% |
Dòng tiền tự do | 125,94 N | 107,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
287