Trang chủFGL • JSE
add
Finbond Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 ZAC
Phạm vi một năm
26,00 ZAC - 100,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
369,05 Tr ZAR
Số lượng trung bình
255,60 N
Tỷ số P/E
894,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,87 Tr | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 159,59 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | 3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | 10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,02 Tr | 4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 345,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,97 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,20 T | — |
Tổng nợ | 3,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | 3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,82 Tr | -194,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,73 Tr | 1.043,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,93 Tr | 176,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,44 Tr | 585,08% |
Dòng tiền tự do | 40,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.210