Trang chủFHN-C • NYSE
add
First Horizon 400 Depositary Shs Representing Non Cumulative Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 $
Mức chênh lệch một ngày
25,10 $ - 25,10 $
Phạm vi một năm
23,17 $ - 25,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T USD
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,00 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 466,00 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | -9,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,12 | -5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 34,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -1,09% |
Tổng tài sản | 82,15 T | 0,60% |
Tổng nợ | 73,04 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | -9,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,00 Tr | -47,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,00 Tr | -120,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,00 Tr | 66,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,00 Tr | -270,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.204