Trang chủFIBIH • TLV
add
FIBI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.270,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.100,00 ILA - 20.480,00 ILA
Phạm vi một năm
14.720,00 ILA - 20.760,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T ILS
Số lượng trung bình
27,46 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 24,91% |
Chi phí hoạt động | 742,00 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | 35,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,60 | 8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,32 T | 29,20% |
Tổng tài sản | 242,52 T | 15,11% |
Tổng nợ | 228,82 T | 15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | 35,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 T | 142,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 T | -432,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 T | 224,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 T | 47,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.616