Trang chủFIGE3 • BVMF
add
Investimentos Bemge SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 R$
Phạm vi một năm
11,99 R$ - 11,99 R$
Tỷ số P/E
2,51
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 Tr | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 353,00 N | -1,94% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,05 | 8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 173,64 Tr | 6,80% |
Tổng nợ | 4,82 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 3,96 Tr | 0,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967