Trang chủFIL • TSE
add
Filo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,22 $
Mức chênh lệch một ngày
31,81 $ - 32,13 $
Phạm vi một năm
19,40 $ - 33,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CAD
Số lượng trung bình
249,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,56 Tr | -27,26% |
Thu nhập ròng | -17,93 Tr | -2,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 23,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,50 Tr | 27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,14 Tr | 0,96% |
Tổng tài sản | 114,97 Tr | 3,73% |
Tổng nợ | 15,64 Tr | 37,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,93 Tr | -2,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,42 Tr | 33,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 481,52 N | 121,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,61 Tr | 38.274,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,01 Tr | 380,26% |
Dòng tiền tự do | -8,14 Tr | 70,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117