Trang chủFILM • IDX
add
MD Entertainment PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
3.720,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 Rp - 3.800,00 Rp
Phạm vi một năm
3.000,00 Rp - 6.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,12 NT IDR
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
315,21
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,66 T | 47,99% |
Chi phí hoạt động | 39,61 T | 58,86% |
Thu nhập ròng | 25,81 T | 5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | -28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,40 T | 59,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,85 T | -20,77% |
Tổng tài sản | 1,59 NT | -7,16% |
Tổng nợ | 91,23 T | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,81 T | 5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,25 T | 152,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -1.031,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,78 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,21 T | -1.868,40% |
Dòng tiền tự do | -173,18 T | -803,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
79