Trang chủFINR • OTCMKTS
add
Fintech Scion Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 Tr USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,21 N | -76,74% |
Chi phí hoạt động | 398,34 N | -68,38% |
Thu nhập ròng | -194,34 N | -36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,25 | -485,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,74 N | 53,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | 7,77% |
Tổng tài sản | 20,90 Tr | -65,45% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | 101,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,34 N | -36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,96 N | 172,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 N | 11,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,66 N | 202,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 558,80 N | 172,76% |
Dòng tiền tự do | 434,68 N | 170,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
23