Trang chủFIPL • BCBA
add
Fiplasto SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
267,50 $
Mức chênh lệch một ngày
248,00 $ - 268,00 $
Phạm vi một năm
248,00 $ - 395,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,38 T ARS
Số lượng trung bình
64,78 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -75,45% |
Chi phí hoạt động | -515,72 Tr | -135,98% |
Thu nhập ròng | 5,24 T | -51,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 175,47 | 98,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,71 Tr | -101,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 T | -0,76% |
Tổng tài sản | 80,18 T | 158,75% |
Tổng nợ | 40,59 T | 181,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 T | -51,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | -74,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,86 T | -794,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,13 Tr | 119,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 T | -193,77% |
Dòng tiền tự do | -7,30 T | -436,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
402