Trang chủFIPP • EPA
add
F I P P SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
87,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,50 N | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 457,00 N | -14,82% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -54,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -325,65 | -43,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,00 N | 16,15% |
Tổng tài sản | 80,63 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 25,42 Tr | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -54,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,50 N | 292,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 86,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | 73,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,50 N | 156,89% |
Dòng tiền tự do | -626,06 N | 12,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
1