Trang chủFIQE3 • BVMF
add
Unifique Telecomunicacoes S/A
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,35 R$ - 3,43 R$
Phạm vi một năm
3,30 R$ - 4,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T BRL
Số lượng trung bình
353,60 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,28 Tr | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 58,76 Tr | 37,90% |
Thu nhập ròng | 46,44 Tr | 13,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,19 | 2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,94 Tr | 5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,64 Tr | 23,16% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 14,07% |
Tổng nợ | 1,08 T | 21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,44 Tr | 13,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,12 Tr | -2,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,31 Tr | -112,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,87 Tr | 46,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,06 Tr | -237,29% |
Dòng tiền tự do | -24,27 Tr | -170,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.572