Trang chủFISI • NASDAQ
add
Financial Institutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,66 $
Mức chênh lệch một ngày
25,41 $ - 25,91 $
Phạm vi một năm
16,29 $ - 29,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,66 Tr USD
Số lượng trung bình
136,91 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,02 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 31,26 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | 13,47 Tr | -3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,64 | 4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,42 Tr | 10,80% |
Tổng tài sản | 6,16 T | 0,26% |
Tổng nợ | 5,66 T | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,47 Tr | -3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | -95,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,82 Tr | 2.084,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,25 Tr | 176,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,22 Tr | 770,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1817
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
624